Paclitaxel carboplatin là gì? Các công bố khoa học về Paclitaxel carboplatin

Paclitaxel và Carboplatin là hai loại hóa trị liệu chính trong điều trị ung thư. Paclitaxel ổn định vi ống để ngăn chặn sự phân bào của tế bào ung thư, trong khi Carboplatin liên kết với DNA gây phân hủy tế bào ung thư. Chúng được dùng để trị ung thư buồng trứng, phổi không tế bào nhỏ, và vú. Dù hiệu quả, cả hai gây tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn. Việc quản lý đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ, góp phần quan trọng trong việc nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Giới thiệu về Paclitaxel và Carboplatin

Paclitaxel và Carboplatin là hai loại hóa trị liệu quan trọng được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư. Paclitaxel là một chất chống ung thư thuộc nhóm taxan, trong khi Carboplatin là một hợp chất dựa trên bạch kim và là một dẫn xuất của Cisplatin. Cả hai đều được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư phổi không tế bào nhỏ, và ung thư vú.

Cơ chế hoạt động

Paclitaxel

Paclitaxel hoạt động bằng cách ổn định vi ống, một cấu trúc tế bào quan trọng, để ngăn chặn sự phân bào. Điều này dẫn đến sự ngăn cản sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động này khiến paclitaxel trở thành một trong những tác nhân hiệu quả nhất để chống lại sự lan rộng của tế bào ung thư.

Carboplatin

Carboplatin, mặt khác, hoạt động bằng cách liên kết với DNA của tế bào ung thư và gây ra sự phân hủy của nó, dẫn đến cái chết tế bào. Nó ít độc hại hơn so với Cisplatin nhưng vẫn duy trì được hiệu quả trong việc điều trị ung thư.

Ứng dụng lâm sàng

Paclitaxel và Carboplatin thường được sử dụng cùng nhau như một phác đồ điều trị kết hợp trong nhiều loại bệnh lý ung thư. Chúng đặc biệt hữu ích trong điều trị ung thư buồng trứng ở giai đoạn muộn và thường là phương pháp chọn lựa đầu tiên.

Ung thư buồng trứng

Đối với ung thư buồng trứng, sự kết hợp của Paclitaxel và Carboplatin đã chứng minh có hiệu quả cao trong việc giảm kích thước khối u và kéo dài thời gian sống sót của bệnh nhân.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ

Trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, phác đồ điều trị kết hợp này giúp tăng cường phản ứng điều trị và được xem là lựa chọn tiêu chuẩn.

Tác dụng phụ và quản lý

Giống như nhiều phương pháp hóa trị khác, Paclitaxel và Carboplatin cũng có một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ của Paclitaxel có thể bao gồm rụng tóc, buồn nôn, và đau nhức cơ bắp. Trong khi đó, Carboplatin có thể gây ra giảm bạch cầu, buồn nôn, và tổn thương thận. Việc quản lý các tác dụng phụ này đòi hỏi sự theo dõi sát sao và sự điều phối chăm sóc giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Kết luận

Paclitaxel và Carboplatin là những công cụ mạnh mẽ trong cuộc chiến chống lại ung thư. Sự hiểu biết sâu rộng về cơ chế hoạt động và ứng dụng lâm sàng của hai loại thuốc này tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư. Bằng cách duy trì nghiên cứu và phát triển, ngành y tế có thể tiếp tục nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị hóa trị này.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "paclitaxel carboplatin":

Paclitaxel–Carboplatin Alone or with Bevacizumab for Non–Small-Cell Lung Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 355 Số 24 - Trang 2542-2550 - 2006
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003

Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượng nhỏ và được phẫu thuật giai đoạn III. Do đó, chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm không thấp hơn so sánh cisplatin và paclitaxel với carboplatin và paclitaxel trong dân số này.

Bệnh nhân và Phương pháp: Các bệnh nhân bị ung thư buồng trứng tiến triển và không còn khối u nào lớn hơn 1,0 cm sau phẫu thuật được phân bổ ngẫu nhiên để nhận cisplatin 75 mg/m2 cộng với truyền paclitaxel 135 mg/m2 trong vòng 24 giờ (nhánh I), hoặc carboplatin với diện tích dưới đường cong 7,5 tiêm tĩnh mạch cùng với paclitaxel 175 mg/m2 trong 3 giờ (nhánh II).

Kết quả: Bảy trăm chín mươi hai bệnh nhân đủ điều kiện đã được tuyển vào nghiên cứu. Các yếu tố tiên lượng tương tự trong hai nhóm điều trị. Độc tính tiêu hóa, thận và trao đổi chất, cũng như bạch cầu giảm độ 4, thường xuyên hơn đáng kể ở nhánh I. Giảm tiểu cầu độ 2 hoặc lớn hơn phổ biến hơn ở nhánh II. Độc tính thần kinh tương tự trong cả hai chế độ. Thời gian sống không tiến triển trung bình và thời gian sống tổng thể lần lượt là 19,4 và 48,7 tháng cho nhánh I so với 20,7 và 57,4 tháng cho nhánh II. Nguy cơ tương đối (RR) của tiến triển cho nhóm carboplatin cộng paclitaxel là 0,88 (95% khoảng tin cậy [CI], 0,75 đến 1,03) và RR của tử vong là 0,84 (95% CI, 0,70 đến 1,02).

Kết luận: Ở bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển, một chế độ hóa trị gồm carboplatin cộng paclitaxel ít gây độc tính hơn, dễ dàng sử dụng hơn và không kém phần hiệu quả khi so sánh với cisplatin cộng paclitaxel.

#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích

Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát.

Bệnh nhân và Phương pháp

Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 32) hoặc 15 mg/kg (n = 35) kết hợp với carboplatin (diện tích dưới đường cong = 6) và paclitaxel (200 mg/m2) mỗi 3 tuần, hoặc carboplatin và paclitaxel đơn thuần (n = 32). Điểm cuối chính của hiệu quả là thời gian tiến triển bệnh và tỷ lệ đáp ứng tốt nhất được xác nhận. Khi bệnh tiến triển, các bệnh nhân ở nhánh kiểm soát có cơ hội nhận bevacizumab đơn trị liệu 15 mg/kg mỗi 3 tuần.

Kết quả

So với nhánh kiểm soát, điều trị bằng carboplatin và paclitaxel cộng với bevacizumab (15 mg/kg) mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn (31,5% so với 18,8%), thời gian trung bình tiến triển bệnh dài hơn (7,4 tháng so với 4,2 tháng) và sự gia tăng khiêm tốn trong thời gian sống sót (17,7 tháng so với 14,9 tháng). Trong số 19 bệnh nhân kiểm soát chuyển sang sử dụng bevacizumab đơn trị liệu, 5 bệnh có trạng thái ổn định và tỷ lệ sống 1 năm là 47%. Xuất huyết là tác dụng phụ nổi bật nhất, biểu hiện dưới hai mẫu lâm sàng khác nhau: chảy máu niêm mạc nhẹ và ho ra máu lớn. Ho ra máu lớn liên quan đến mô học tế bào vảy, hoại tử khối u và vị trí bệnh gần các mạch máu lớn.

Kết luận

Bevácizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel cải thiện đáp ứng tổng thể và thời gian tiến triển ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Các bệnh nhân có mô học không phải tế bào vảy dường như là một quần thể có kết quả được cải thiện và rủi ro an toàn chấp nhận được.

#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Gefitinib kết hợp với Paclitaxel và Carboplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn nặng: Thử nghiệm pha III—INTACT 2 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 5 - Trang 785-794 - 2004
Mục đích

Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy gefitinib (Iressa, ZD1839; AstraZeneca, Wilmington, DE), một chất ức chế kinase tyrosine của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì hoạt động bằng đường uống, có thể tăng cường hiệu quả chống khối u của hóa dược liệu, và việc kết hợp với paclitaxel và carboplatin đã có khả năng chịu đựng tốt trong thử nghiệm pha I. Liệu pháp đơn trị gefitinib đã cho thấy hoạt động chống khối u chưa từng có đối với một tác nhân sinh học, với ít độc tính hơn docetaxel, trong các thử nghiệm pha II ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn nặng, kháng trị liệu. Thử nghiệm pha III này, ngẫu nhiên, so sánh placebo, mù đôi, đánh giá gefitinib kết hợp với paclitaxel và carboplatin trên bệnh nhân chưa từng điều trị hoá trị với NSCLC giai đoạn tiên tiến.

Bệnh nhân và Phương pháp

Bệnh nhân nhận paclitaxel liều 225 mg/m2và carboplatin theo đường cong nồng độ/thời gian của 6 mg/phút/mL (ngày 1 mỗi 3 tuần) kết hợp với gefitinib 500 mg/ngày, gefitinib 250 mg/ngày, hoặc placebo. Sau tối đa sáu chu kỳ, gefitinib hoặc placebo hàng ngày tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển. Các điểm cuối bao gồm sống tổng thể, thời gian tiến triển (TTP), tỷ lệ phản hồi (RR), và đánh giá an toàn.

Kết quả

Tổng số 1.037 bệnh nhân đã được tuyển chọn. Các đặc điểm cơ bản về nhân khẩu học được cân bằng tốt. Không có sự khác biệt về sống sót tổng thể (trung vị, 8.7, 9.8, và 9.9 tháng đối với gefitinib 500 mg/ngày, 250 mg/ngày, và placebo, tương ứng; P = 0.64), TTP, hoặc RR giữa các nhóm. Tiêu chảy và độc tính da liên quan đến liều lượng đã được quan sát ở bệnh nhân điều trị với gefitinib, không có phát hiện an toàn đáng kể/mới từ việc kết hợp với hóa trị liệu. Phân tích phân nhóm bệnh nhân ung thư tuyến được điều trị hoá trị ≥ 90 ngày cho thấy sự kéo dài sống sót có ý nghĩa thống kê, gợi ý một hiệu ứng duy trì của gefitinib.

Kết luận

Gefitinib không cho thấy lợi ích bổ sung trong sống sót, TTP, hoặc RR so với hóa trị liệu tiêu chuẩn đơn lẻ. Thử nghiệm lớn này, có kiểm soát placebo, đã xác nhận hồ sơ an toàn có lợi của gefitinib được quan sát trong các thử nghiệm đơn trị liệu pha I và II.

#Gefitinib #Paclitaxel #Carboplatin #Non-Small-Cell Lung Cancer #Phase III Trial
TRIBUTE: Một thử nghiệm giai đoạn III về kombin thuốc Erlotinib Hydrochloride (OSI-774) kết hợp với hóa trị Carboplatin và Paclitaxel trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 25 - Trang 5892-5899 - 2005
Mục đích

Erlotinib là một chất ức chế tyrosine kinase HER1/receptor yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có hoạt tính mạnh mẽ và đảo ngược, được sử dụng riêng rẽ cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Nghiên cứu đã kết hợp Erlotinib với hóa trị để xác định xem nó có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân mắc NSCLC hay không.

Bệnh nhân và Phương pháp

TRIBUTE đã phân bổ ngẫu nhiên bệnh nhân có tình trạng biểu hiện tốt và chưa điều trị trước đó mắc NSCLC giai đoạn tiến triển (stage IIIB/IV) vào nhóm Erlotinib 150 mg/ngày hoặc giả dược kết hợp với tối đa sáu chu trình carboplatin và paclitaxel, sau đó là liệu pháp đơn xe duy trì bằng erlotinib. Việc phân bổ ngẫu nhiên được phân tầng theo giai đoạn, giảm cân trong 6 tháng trước đó, bệnh có thể đo được và trung tâm điều trị. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống sót tổng quát (OS). Các điểm cuối thứ cấp bao gồm thời gian tiến triển (TTP), phản ứng khách quan (OR) và thời gian giữ phản ứng.

Kết quả

Có 1.059 bệnh nhân có thể đánh giá được (526 erlotinib; 533 giả dược). Thời gian sống trung vị cho bệnh nhân được điều trị bằng erlotinib là 10,6 so với 10,5 tháng cho giả dược (tỷ lệ nguy cơ, 0,99; 95% CI, 0,86 đến 1,16; P = .95). Không có sự khác biệt nào về OR hay TTP trung vị. Bệnh nhân báo cáo không bao giờ hút thuốc (72 erlotinib; 44 giả dược) trải qua thời gian OS cao hơn ở nhóm erlotinib (22,5 so với 10,1 tháng của giả dược), mặc dù không có yếu tố nào khác được chỉ định trước đó cho thấy lợi thế trong OS với erlotinib. Các nhóm sử dụng erlotinib và giả dược tương đương trong các sự kiện bất lợi (trừ phát ban và tiêu chảy).

Kết luận

Sự kết hợp của erlotinib với carboplatin và paclitaxel không mang lại lợi thế về sống sót so với chỉ sử dụng carboplatin và paclitaxel cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến triển chưa được điều trị trước đó. Những bệnh nhân không hút thuốc được điều trị bằng erlotinib và hóa trị dường như chịu đựng một cải thiện về sự sống sót và sẽ được điều tra thêm trong các thử nghiệm ngẫu nhiên trong tương lai.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn III về Paclitaxel cộng với Carboplatin so với Vinorelbine cộng với Cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển: Một thử nghiệm của Nhóm Ung thư Tây Nam Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 13 - Trang 3210-3218 - 2001

MỤC ĐÍCH: Thử nghiệm ngẫu nhiên này được thiết kế để xác định liệu paclitaxel cộng với carboplatin (PC) có mang lại lợi thế sống sót so với vinorelbine cộng với cisplatin (VC) cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển hay không. Các mục tiêu phụ là so sánh độc tính, khả năng dung nạp, chất lượng cuộc sống (QOL) và sử dụng tài nguyên.

BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Hai trăm hai bệnh nhân được điều trị bằng VC (vinorelbine 25 mg/m2/tuần và cisplatin 100 mg/m2/ngày, ngày 1 mỗi 28 ngày) và 206 bệnh nhân được điều trị bằng PC (paclitaxel 225 mg/m2 trong vòng 3 giờ với carboplatin có diện tích dưới đường cong là 6, ngày 1 mỗi 21 ngày). Bệnh nhân hoàn thành bảng câu hỏi QOL tại các mốc thời gian ban đầu, 13 tuần, và 25 tuần. Các biểu mẫu sử dụng tài nguyên được hoàn thành tại năm thời điểm trong vòng 24 tháng.

KẾT QUẢ: Các đặc điểm bệnh nhân tương tự giữa các nhóm. Tỷ lệ phản ứng khách quan là 28% trong nhóm VC và 25% trong nhóm PC. Thời gian sống trung bình là 8 tháng ở cả hai nhóm, với tỷ lệ sống một năm lần lượt là 36% và 38%. Bạch cầu giảm độ 3 và 4 (P = .002) và giảm bạch cầu hạt (P = .008) xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm VC. Buồn nôn và nôn độ 3 cao hơn ở nhóm VC (P = .001, P = .007), và bệnh thần kinh ngoại biên độ 3 cao hơn ở nhóm PC (P < .001). Nhiều bệnh nhân trong nhóm VC ngừng điều trị do độc tính (P = .001). Không có sự khác biệt trong QOL được quan sát. Tổng chi phí trên nhóm PC cao hơn nhóm VC do chi phí thuốc.

KẾT LUẬN: PC hiệu quả tương đương với VC trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển. PC ít độc và dễ dung nạp hơn nhưng đắt hơn VC. Chiến lược điều trị mới nên được theo đuổi.

#ung thư phổi không tế bào nhỏ #thử nghiệm ngẫu nhiên #paclitaxel #carboplatin #vinorelbine #cisplatin #độc tính #chất lượng cuộc sống #chi phí điều trị.
A Randomized Clinical Trial of Cisplatin/Paclitaxel Versus Carboplatin/Paclitaxel as First-Line Treatment of Ovarian Cancer
Journal of the National Cancer Institute - Tập 95 Số 17 - Trang 1320-1329 - 2003
Paclitaxel gắn albumin kết hợp với Carboplatin so với Paclitaxel dựa trên dung môi cộng với Carboplatin như liệu pháp đầu tiên cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển: Kết quả cuối cùng của thử nghiệm giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 30 Số 17 - Trang 2055-2062 - 2012
Mục tiêu

Thử nghiệm giai đoạn III này so sánh hiệu quả và tính an toàn của paclitaxel gắn albumin (nab-paclitaxel) cộng với carboplatin so với paclitaxel dựa trên dung môi (sb-paclitaxel) cộng với carboplatin trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở giai đoạn tiến triển.

Bệnh nhân và Phương pháp

Tổng cộng 1.052 bệnh nhân chưa từng được điều trị với NSCLC giai đoạn IIIB đến IV đã được phân bổ ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận nab-paclitaxel 100 mg/m2 hàng tuần và carboplatin với diện tích dưới đường cong (AUC) 6 mỗi 3 tuần (nab-PC) hoặc sb-paclitaxel 200 mg/m2 cộng với carboplatin AUC 6 mỗi 3 tuần (sb-PC). Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng tổng thể khách quan (ORR).

Kết quả

Dựa trên đánh giá độc lập, nab-PC thể hiện tỷ lệ ORR cao hơn đáng kể so với sb-PC (33% so với 25%; tỷ lệ phản ứng, 1,313; 95% CI, 1,082 đến 1,593; P = .005) và trong bệnh nhân có mô học dạng squamous (41% so với 24%; tỷ lệ phản ứng, 1,680; 95% CI, 1,271 đến 2,221; P < .001). Nab-PC hiệu quả tương đương sb-PC ở bệnh nhân có mô học không dạng squamous (ORR, 26% so với 25%; P = .808). Có sự cải thiện khoảng 10% trong sống không tiến triển (trung bình, 6,3 so với 5,8 tháng; tỷ lệ nguy hiểm [HR], 0,902; 95% CI, 0,767 đến 1,060; P = .214) và sống tổng thể (OS; trung bình, 12,1 so với 11,2 tháng; HR, 0,922; 95% CI, 0,797 đến 1,066; P = .271) trong nhánh nab-PC so với nhánh sb-PC, tương ứng. Bệnh nhân ≥ 70 tuổi và các đối tượng được ghi nhận ở Bắc Mỹ cho thấy OS tăng đáng kể với nab-PC so với sb-PC. Giảm đáng kể độ ≥ 3 của bệnh thần kinh, giảm bạch cầu, đau khớp và đau cơ trong nhóm nab-PC, và giảm tiểu cầu và thiếu máu xảy ra trong nhóm sb-PC.

Kết luận

Việc quản lý nab-PC như liệu pháp đầu tiên cho bệnh nhân NSCLC tiến triển là hiệu quả và đạt được tỷ lệ ORR cải thiện đáng kể so với sb-PC, đạt được điểm cuối chính. Nab-PC gây ít vấn đề thần kinh hơn so với sb-PC.

#nab-paclitaxel; carboplatin; non–small-cell lung cancer; phase III trial; oncology; chemotherapy; overall response rate; progression-free survival; overall survival; neuropathy; squamous histology; non-squamous histology
Phase III Randomized Trial of Docetaxel-Carboplatin Versus Paclitaxel-Carboplatin as First-line Chemotherapy for Ovarian Carcinoma
Journal of the National Cancer Institute - Tập 96 Số 22 - Trang 1682-1691 - 2004
Tổng số: 306   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10